Camera Thân Kim Loại C3TN
Camera Thân Kim Loại C3TN thiết kế không dây. Nếu bạn đang tìm kiếm một camera đơn giản, bền bỉ để đáp ứng nhiều nhu cầu bảo mật với mức giá siêu phải chăng. thì EZVIZ C3TN 1080P không thể bị đánh bại. Camera Wifi độ phân giải 2MP được thiết kế tốt để tập trung vào các tính năng cần thiết nhất để có được những điều cơ bản, bao gồm chất lượng video tuyệt vời, tầm nhìn ban đêm mở rộng, vỏ chống chịu thời tiết và hơn thế nữa. Tầm nhìn xa trong đêm lên tới 30M
- Camera WiFi 2MP – H.265
- Độ phân giải 1920×1080 @ 30fps
- Ống kính 2.8mm@ F2.0, 122°(Chéo), 106° (Ngang)
- Hỗ trợ 3D DNR , DWDR
- Chuẩn nén H.265/H.264
- Hỗ trợ khe cắm thẻ nhớ đến 256GB
- Tích hợp Micro
- Tích hợp đèn màu ban đêm 15m
- Nháy đèn khi phát hiện chuyển động (không áp dụng cho chế độ màu ban đêm)
- Hồng ngoại 30m
- Hỗ trợ WiFi , IEEE802.11b, 802.11g, 802.11n , tần số 2.4GHz
- Hỗ trợ WiFi + cài đặt WiFi thông minh với phần mềm EZVIZ – quá trình cài đặt chỉ mất vài phút với người lần đầu sử dụng
- Tiêu chuẩn IP67
Thông số camera ezviz C3TN
Thông số kỹ thuật | |
---|---|
Model | CS-C3TN (2MP) |
Camera | |
Cảm biến hình ảnh | 1/2.7” Progressive Scan CMOS |
Cường độ ánh sáng tối thiểu | 0,01 Lux khi ở chế độ (F2.0, AGC BẬT), 0 Lux khi có hồng ngoại |
Tốc độ màn trập | Màn trập tự điều chỉnh |
Ống kính | 2,8 mm @F2.0, góc nhìn: 106° (Ngang), 122°(Chéo) |
Ngàm ống kính | M12 |
DNR (Giảm nhiễu kỹ thuật số) | DNR 3D |
Công nghệ WDR | WDR kỹ thuật số |
Công nghệ nén | |
Nén video | H.265/H.264 |
Bitrate của video | Ultra-HD; HD; Chuẩn. Bitrate tự điều chỉnh. |
Hình ảnh | |
Độ phân giải tối ưu | 1920 x 1080 |
Tỷ lệ khung hình | Tối đa: 30fps; Tự điều chỉnh trong quá trình truyền dữ liệu qua mạng |
Mạng | |
Ghép cặp Wi-Fi | Ghép cặp AP |
Giao thức | Giao thức độc quyền EZVIZ Cloud |
Giao thức giao diện | Giao thức độc quyền EZVIZ Cloud |
Chức năng chung | Chống rung, Luồng dữ liệu kép, Nhịp tim, Bảo vệ bằng mật khẩu, Mã hóa video |
Bitrate tối đa | 2M |
Giao diện | |
Lưu trữ | Khe cắm thẻ nhớ Micro SD (Tối đa 256 GB) |
Mạng có dây | RJ45 x 1(10M/100M Cổng Ethernet tự điều chỉnh) |
Wi-Fi | |
Tiêu chuẩn | IEEE802.11b, 802.11g, 802.11n |
Dải tần số | 2,4GHz ~ 2,4835 GHz |
Băng thông của kênh | Hỗ trợ 20MHz |
An ninh | 64/128-bit WEP, WPA/WPA2, WPA-PSK/WPA2-PSK |
Tốc độ truyền | 11b: 11Mbps,11g: 54Mbps,11n: 144Mbps |
Thông tin chung | |
Điều kiện hoạt động | -4°F đến 122 °F (-20ºC đến 50ºC ); Độ ẩm 95% trở xuống ( không ngưng tụ) |
Nguồn điện | 12V/1A DC |
Mức tiêu thụ điện năng | Tối đa 6W |
Hạng IP | IP 67 |
Khoảng cách ghi hình vào ban đêm (Chế độ ghi hình vào ban đêm màu đen trắng) | Tối đa 30 m (98 ft) |
Kích thước | 72 x 72 x 152 mm (2,83 x 2,83 x 5,98 inch) |
Kích thước đóng gói | 227 x 100 x 92 mm (8,94 x 3,94 x 3,62 inch) |
Khối lượng tịnh | 253 g (8,9 oz) |
Chi tiết các bộ phận | |
Chi tiết các bộ phận | – Camera C3TN |
– Tấm mẫu khoan | |
– Bộ vít | |
– Bộ chống nước | |
– Bộ chuyển đổi nguồn | |
– Thông tin quy định | |
– Hướng dẫn nhanh |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.