Camera Ezviz Quay Quét C8C
Camera Ezviz Quay Quét C8C. Camera EZVIZ xứng đáng là “gương mặt vàng” của làng camera ngoài trời khi hội tụ: Khả năng xoay ngang 352 độ và xoay dọc 95 độ mượt mà, bắt trọn toàn bộ không gian.Công nghệ AI giúp nhận diện chuyển động người chính xác và cảnh báo cho bạn ngay trong thời gian thực khi có kẻ gian bước vào khu vực được tùy chỉnh. Tích hợp trọn vẹn các tính năng “hot hit” nhất của nhà EZVIZ như ba chế độ màu ban đêm, micro lọc tiếng ồn, bảo mật dữ liệu, thiết kế sang xịn mịn
- Camera quay quét wifi
- Độ phân giải 1920×1080 @ 30fps
- Tự động zoom và phóng to khu vực có chuyển động trong khung hình
- Tính năng phát hiện người ứng dụng công nghệ AI
- Góc nhìn ngang 4mm@ F1.6, 105°(Chéo), 87° (Ngang)
- Góc quay ngang 352 độ , góc xoay dọc 95 độ
- Hỗ trợ tính năng theo dõi thông minh
- Hỗ trợ DWDR, 3D DNR , BLC , ICR
- Chuẩn nén H265/H.264
- Phát hiện chuyển động thông minh
- Hỗ trợ khe cắm thẻ nhớ đến 256GB
- Tích hợp Micro thu âm
- Hồng ngoại 30m ; tiêu chuẩn IP65
- Hỗ trợ WiFi , IEEE802.11b, 802.11g, 802.11n , tần số 2.4GHz + 1 cổng mạng 10/100M
- Hỗ trợ WiFi + cài đặt WiFi thông minh với phần mềm EZVIZ – quá trình cài đặt chỉ mất vài phút với người lần đầu sử dụng
Thông số camera C8C
Thông số camera ezviz ngoài trời | ||
---|---|---|
Model | CS-C8C (1080P) | |
Camera | ||
Cảm biến hình ảnh | CMOS 1/2,7″ | |
Tốc độ màn trập | Màn trập tự điều chỉnh | |
Ống kính | 4 mm@ F1.6, góc nhìn: 87° (Ngang), 105° (Chéo) 6mm @ F1.6, góc nhìn:55° (Ngang), 66° (Chéo) | |
Góc PT | Quay: 352°, Nghiêng: 95° | |
Cường độ ánh sáng tối thiểu | 0,5 Lux @(F1.6, AGC ON), 0 Lux khi bật hồng ngoại | |
Ngàm ống kính | M12 | |
Ngày & đêm | Bộ lọc hồng ngoại IR tự động | ? |
DNR (Giảm nhiễu kỹ thuật số) | 3D DNR | |
Công nghệ WDR | Chống ngược sáng kỹ thuật số | |
BLC | Hỗ trợ | |
Ghi hình đen trắng ban đêm | 30 m / 100 ft. | |
Video và âm thanh | ||
Độ phân giải tối ưu | 1920 × 1080 | |
Tỷ lệ khung hình | Tối đa:30 fps; Tự điều chỉnh trong quá trình truyền dữ liệu qua mạng | |
Nén video | H.265 / H.264 | |
Bitrate của video | Ultra-HD; HD; Chuẩn. Bitrate tự điều chỉnh. | |
Bitrate của âm thanh | Tự điều chỉnh | |
Bitrate tối đa | 2 Mbps | |
Mạng | ||
Tiêu chuẩn Wi-Fi | IEEE802.11b, 802.11g, 802.11n | |
Dải tần số | 2.4 GHz ~ 2.4835 GHz | |
Băng thông của kênh | Hỗ trợ 20 MHz | |
An ninh | 64 / 128-bit WEP, WPA / WPA2, WPA-PSK / WPA2-PSK | |
Tốc độ truyền | 11b: 11Mbps, 11g: 54Mbps, 11n: 72Mbps | |
Ghép cặp Wi-Fi | Ghép cặp AP | |
Giao thức | Giao thức độc quyền đám mây EZVIZ | |
Giao thức giao diện | Giao thức độc quyền đám mây EZVIZ | |
Mạng có dây | RJ45 × 1 (Cổng Ethernet tự điều chỉnh 10 M / 100 M) | |
Lưu trữ | ||
Bộ nhớ trong | Khe cắm thẻ nhớ MicroSD (Tối đa 256G) | |
Bộ nhớ đám mây | Bộ nhớ đám mây EZVIZ | |
Chức năng | ||
Báo động thông minh | Phát hiện người sử dụng bằng AI | |
Khu vực cảnh báo tùy chỉnh | Hỗ trợ | |
Âm thanh | Hỗ trợ micrô | |
Chức năng chung | Chống rung, Luồng dữ liệu kép, Heart beat, Bảo vệ bằng mật khẩu, Mã hóa video | |
Thông tin chung | ||
Điều kiện hoạt động | -30°C ~ 60°C, Độ ẩm từ 95% trở xuống (không ngưng tụ) | |
Hạng IP | IP65 | |
Nguồn điện | DC 12V / 1A | |
Mức tiêu thụ điện năng | Tối đa 6W | |
Kích thước | 158 x 157 x 149 mm | |
Kích thước đóng gói | 197 x 185 x 205 mm | |
Trọng lượng | 885 g | |
Khối lượng tịnh | 510 g | |
Chi tiết các bộ phận: | ||
Chi tiết các bộ phận: | Camera C8C Bộ chuyển đổi nguồn 1,5 mét Bộ vít Bộ chống nước Tấm mẫu khoan Thông tin quy định Hướng dẫn nhanh |
Reviews
There are no reviews yet.