Camera Ezviz C6N 4M
Camera Ezviz C6N 4M đây là dòng camera ezviz nâng cấp từ phiên bản Camera C6N 2Megapixel. Camera có độ phân giải tốt hơn. âm thanh trung thực nhìn đêm quan sát tới 10M. Đặc biệt camera có khả năng điều khiển qua điện thoại xoay, lên xuống cũng như đàm thoại âm thanh 2 chiều. Chiếc camera mạnh mẽ này ghi lại hình ảnh ở độ phân giải 2K, mang lại các chi tiết sinh động ngay cả ở chế độ thu phóng kỹ thuật số 4x, nhờ đó bạn có thể quan sát rõ mọi thứ trong video trực tiếp và phát lại.
Tính năng C6N 4M
- Camera quay quét WiFi
- Độ phân giải 2560×1440
- Ống kính 4mm@ F2.4, 85°(Chéo), 75° (Ngang),45°(Dọc)
- Góc quay ngang 340 độ , góc xoay dọc 55 độ
- Hỗ trợ DWDR, 3D DNR , BLC , ICR
- Chuẩn nén H.264
- Phát hiện và theo dõi chuyển động thông minh
- Hỗ trợ khe cắm thẻ nhớ đến 256GB
- Tích hợp Micro và Loa – Hỗ trợ đàm thoại 2 chiều với chất lượng âm thanh trung thực
- Hồng ngoại 10m
- Hỗ trợ WiFi , IEEE802.11b, 802.11g, 802.11n , tần số 2.4GHz + 1 cổng mạng 10/100M
- Hỗ trợ WiFi + cài đặt WiFi thông minh với phần mềm EZVIZ – quá trình cài đặt chỉ mất vài phút với người lần đầu sử dụng
Thông số Camera Ezviz C6N 4M
Thông số kỹ thuật | |
---|---|
Model | CS-C6N-D0-8B4WF |
Camera | |
Cảm biến hình ảnh | CMOS quét lũy tiến 1/3” @ F2.2 |
Tốc độ màn trập | Màn trập tự điều chỉnh |
Ống kính | 4 mm, góc nhìn: 88° (Chéo), 75° (Ngang), 41° (Dọc) |
Ngàm ống kính | M12 |
Ngày & đêm | Bộ lọc cắt bỏ tín hiệu hồng ngoại chuyển đổi tự động |
DNR (Giảm nhiễu kỹ thuật số) | DNR 3D |
Công nghệ WDR | WDR kỹ thuật số |
Công nghệ nén | |
Nén video | H.265/H.264 |
Bitrate của video | Bitrate tự điều chỉnh. |
hình ảnh | |
Độ phân giải tối ưu | 2560 × 1440 |
Tỷ lệ khung hình | Tối đa 20 fps; Tự điều chỉnh trong quá trình truyền dữ liệu qua mạng |
Mạng | |
Báo động thông minh | Phát hiện chuyển động |
Ghép cặp Wi-Fi | Ghép cặp AP |
Giao thức | Giao thức độc quyền đám mây EZVIZ |
Giao thức giao diện | Giao thức độc quyền đám mây EZVIZ |
Giao diện | |
Lưu trữ | Khe cắm thẻ nhớ Micro SD (Tối đa 256 GB) |
Nguồn điện | Micro USB |
Mạng có dây | RJ45 × 1 (Cổng Ethernet tự điều chỉnh 10M/100M) |
Wi-Fi | |
Tiêu chuẩn | IEEE802.11b, 802.11g, 802.11n |
Dải tần số | 2.4 GHz ~ 2.4835 GHz |
Băng thông của kênh | Hỗ trợ 20MHz |
An ninh | 64/128-bit WEP, WPA/WPA2, WPA-PSK/WPA2-PSK |
Tốc độ truyền | 11b: 11 Mbps, 11g: 54 Mbps, 11n: 72 Mbps |
Công suất đầu ra (EIRP) | 19 dBm |
Độ lợi của ăngten | 1,9 dBi |
Thông tin chung | |
Điều kiện hoạt động | -10°C đến 45°C, độ ẩm từ 95% trở xuống (không ngưng tụ) |
Nguồn điện | DC 5V / 2A |
Mức tiêu thụ điện năng | Tối đa 5W |
Dải tia hồng ngoại | Tối đa 10 m |
Kích thước | 88 × 88,2 × 119 mm |
Kích thước đóng gói | 103 × 103 × 186 mm |
Trọng lượng trần | 252 g |
Chi tiết các bộ phận: | |
Chi tiết các bộ phận: | – Camera C6N |
– Chân đế | |
– Bộ vít | |
– Cáp nguồn 3 m | |
– Tấm mẫu khoan | |
– Bộ chuyển đổi nguồn | |
– Hướng dẫn nhanh | |
– Thông tin quy định |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.